Ngày Noel tại Đức không chỉ là dịp để kỷ niệm sự ra đời của Chúa Kitô mà còn là một lễ hội truyền thống đậm chất văn hóa và mang đầy đủ các từ ngữ đặc sắc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một số từ vựng phổ biến liên quan đến mùa lễ hội này tại quốc gia nằm ở trái tim châu Âu.
Ông già Noel – Weihnachtsmann:
Trong nền văn hóa Đức, ông già Noel được gọi là “Weihnachtsmann.” Khác biệt so với hình ảnh ông già Noel quen thuộc ở nhiều quốc gia khác, Weihnachtsmann thường được hình dung với bộ áo đỏ, râu dài, và mũ đỏ, là biểu tượng của sự ấm cúng và hạnh phúc.
Ông già Noel – Weihnachtsmann
Lò sưởi – Kamin:
Lò sưởi, hay “Kamin” trong tiếng Đức, đóng vai trò quan trọng trong tạo nên không khí ấm áp của mùa lễ hội. Kamin là nơi mà gia đình tụ tập, chia sẻ những câu chuyện và tận hưởng sự ấm áp của lửa. Đây là nơi ông già Noel thường để lại những món quà cho trẻ nhỏ.
Lò sưởi – Kamin
Ống thông khói – Schornstein:
Ở Đức, ống thông khói, hay “Schornstein:”, là một phần không thể thiếu của lò sưởi. Nó đảm bảo rằng khói từ lửa sưởi được đưa ra ngoại thất, giúp không gian sống trở nên sạch sẽ và an toàn. Nhiều gia đình quan niệm rằng, đây chính là vị trí ông già Noel sẽ vào thăm nhà nên trước khi đi ngủ họ thường dập lửa ở lò sưởi giúp cho ông vào nhà được thuận tiện hơn.
Ống thông khói – Schornstein
Quà tặng – Geschenk:
Một yếu tố không thể thiếu trong mỗi lễ hội Noel chính là quà tặng. “Geschenk” là từ tiếng Đức để chỉ những món quà được trao tặng trong dịp này. Gia đình và bạn bè thường tập trung chọn lựa những món quà ý nghĩa để thể hiện tình cảm trong ngày lễ quan trọng này.
Quà tặng – Geschenk
Như vậy, với những từ ngữ này, bạn có thể hiểu thêm về bức tranh văn hóa độc đáo của Đức trong mùa lễ hội Noel và cách mà những từ vựng này thể hiện sự ấm áp và ý nghĩa của mùa lễ hội này trong đời sống hàng ngày của người dân Đức.